Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːr.ˌspæŋ.ɡəld/

Tính từ

sửa

star-spangled /ˈstɑːr.ˌspæŋ.ɡəld/

  1. Lốm đốm sao.
    the star-spangled banner — cờ nước Mỹ

Tham khảo

sửa