staphylococcus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɑː.kəs/
Danh từ
sửastaphylococcus ((như) staphylococci) /.ˈkɑː.kəs/
Tham khảo
sửa- "staphylococcus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
staphylococcus ((như) staphylococci) /.ˈkɑː.kəs/