Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkɑː.kəs/

Danh từ

sửa

staphylococcus ((như) staphylococci) /.ˈkɑː.kəs/

  1. Khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu.

Tham khảo

sửa