stakkars
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stakkars |
gt | stakkars | |
Số nhiều | stakkars | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stakkars
- Tội nghiệp, đáng thương.
- stakkars liten
- stakkars deg
- Ít, ít ỏi.
- Jeg unte ham gjerne den stakkars lille fortjenesten.
- noen stakkars kroner — Vài đồng bạc lẻ.
Tham khảo
sửa- "stakkars", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)