Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪk.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

stakeholder (số nhiều stakeholders) /ˈsteɪk.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người giữ tiền đặt cược, người có vốn.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa