Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsteɪ.nə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

stainability /ˌsteɪ.nə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính dễ nhuộm.

Tham khảo

sửa