Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪdʒ.ˈhænd/

Danh từ sửa

stage-hand /ˈsteɪdʒ.ˈhænd/

  1. Người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát.

Tham khảo sửa