Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stabukk stabukket
Số nhiều stabukk stabukka, stabukkene

Danh từ

sửa

stabukk

  1. Người ương ngạnh, bướng bỉnh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa