Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít støvel støvelen
Số nhiều støvler støvlene

støvel

  1. Giày ống, ủng.
    Han tok på seg støvler og gikk ut.
    å slå noen ned i støvlene  — 1) Đánh ai nhừ tử. 2) Chiến thắng ai một cách vẻ vang.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa