støv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støv | støvet |
Số nhiều | støv, støver | støva, støvene |
støv gđ
- Bụi, bụi bặm.
- å samle støv
- å tørke støv
- å bøye seg i støvet — Tự hạ mình.
- å blåse støvet av noe — Dùng lại vật cũ.
- Phấn hoa, phấn bông.
- Biene samler støv fra blomstene.
Tham khảo
sửa- "støv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)