Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stønne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å stønne
Hiện tại chỉ ngôi
stønner
Quá khứ
stønna
,
stønnet
,
stønte
Động tính từ quá khứ
stønna
,
støn net
,
stønt
Động tính từ hiện tại
—
stønne
Rên
,
rên rỉ
.
Han
stønne
t av smerte.
"Hjelp!"
stønne
t hun.
Tham khảo
sửa
"
stønne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)