Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å stønne
Hiện tại chỉ ngôi stønner
Quá khứ stønna, stønnet, stønte
Động tính từ quá khứ stønna, støn net, stønt
Động tính từ hiện tại

stønne

  1. Rên, rên rỉ.
    Han stønnet av smerte.
    "Hjelp!" stønnet hun.

Tham khảo sửa