Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
støl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
støl
stølen
Số nhiều
støler
stølene
støl
gđ
Nhà
của
mục tử
ở trên
núi
.
Til gården hørte det en stor
støl
på fjellet.
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
støl
gt
stølt
Số nhiều
støle
Cấp
so sánh
—
cao
—
støl
Ê ẩm,
nhức
mỏi
(bắp thịt).
Han var stiv og
støl
i hele kroppen.
Tham khảo
sửa
"
støl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)