Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít støl stølen
Số nhiều støler stølene

støl

  1. Nhà của mục tử ở trên núi.
    Til gården hørte det en stor støl på fjellet.

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc støl
gt stølt
Số nhiều støle
Cấp so sánh
cao

støl

  1. Ê ẩm, nhức mỏi (bắp thịt).
    Han var stiv og støl i hele kroppen.

Tham khảo sửa