Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ste.tɔs.kɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stéthoscope
/ste.tɔs.kɔp/
stéthoscopes
/ste.tɔs.kɔp/

stéthoscope /ste.tɔs.kɔp/

  1. (Y học) Ống nghe.

Tham khảo

sửa