Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ste.ɡɔ.zɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stégosaure
/ste.ɡɔ.zɔʁ/
stégosaure
/ste.ɡɔ.zɔʁ/

stégosaure gc /ste.ɡɔ.zɔʁ/

  1. (Động vật học) Thằn lằn nóc (hóa thạch).

Tham khảo

sửa