Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɪnt.ˌɑɪd/

Tính từ

sửa

squint-eyed /ˈskwɪnt.ˌɑɪd/

  1. Lác mắt.
  2. ác ý.

Tham khảo

sửa