Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwi.ki/

Tính từ

sửa

squeaky /ˈskwi.ki/

  1. Chít chít (như chuột kêu).
  2. Cọt kẹt, cót két.

Tham khảo

sửa