spytte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spytte |
Hiện tại chỉ ngôi | spytter |
Quá khứ | spytta, spyttet |
Động tính từ quá khứ | spytta, spyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
spytte
- Phun, nhổ (nước miếng, nước bọt).
- Han spyttet på gulvet.
- Røyking og spytting forbudt.
- å spytte i nevene — Bắt tay vào việc.
- å spytte ut — Nói, kể ra.
- å ikke spytte i glasset — Uống rượu, nhận ly rượu mời.
- å spytte i bøssen — Góp tiền vào.Giúp tiền vào.
Tham khảo
sửa- "spytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)