Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å spyle
Hiện tại chỉ ngôi spyler
Quá khứ spylte
Động tính từ quá khứ spylt
Động tính từ hiện tại

spyle

  1. Phun nước, xịt nước.
    Han spylte såpevannet av åilen.
    å spyle gårdsplassen/dekket med vannslange

Tham khảo

sửa