Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít spydkast spydkastet
Số nhiều spydkasta, spydkastene

Danh từ sửa

spydkast

  1. (Thể thao) Môn phóng lao.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa