spydkast
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spydkast | spydkastet |
Số nhiều | — | spydkasta, spydkastene |
Danh từ
sửaspydkast gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "spydkast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spydkast | spydkastet |
Số nhiều | — | spydkasta, spydkastene |
spydkast gđ