Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɜː.nɜː/

Danh từ sửa

spurner /ˈspɜː.nɜː/

  1. Người đi giàycựa (kỵ sĩ).
  2. cựa (gà).

Tham khảo sửa