Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspjʊr.i.əs.nəs/

Danh từ

sửa

spuriousness /ˈspjʊr.i.əs.nəs/

  1. Tính giả mạo.

Tham khảo

sửa