spruceness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspruːs.nəs/
Danh từ sửa
spruceness /ˈspruːs.nəs/
- Sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao.
Tham khảo sửa
- "spruceness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spruceness /ˈspruːs.nəs/