Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspruːs.nəs/

Danh từ

sửa

spruceness /ˈspruːs.nəs/

  1. Sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao.

Tham khảo

sửa