Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sprinte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å sprinte
Hiện tại chỉ ngôi
sprinter
Quá khứ
sprinta
,
sprintet
Động tính từ quá khứ
sprinta
,
sprintet
Động tính từ hiện tại
—
sprinte
Chạy
nước rút
.
Han
sprinte
t det beste han hadde lært.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sprint
gđ
:
Môn
chạy
nước rút
.
Tham khảo
sửa
"
sprinte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)