Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sprinkler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sprinkler
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsprɪŋ.kə.lɜː/
Danh từ
sửa
sprinkler
/ˈsprɪŋ.kə.lɜː/
Bình tưới
nước
.
Thành ngữ
sửa
street sprinkler
:
Xe
ô tô
tưới
đường.
Tham khảo
sửa
"
sprinkler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)