Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sprinkel sprinkelen
Số nhiều sprinkler sprinklene

sprinkel

  1. Thanh (sắt, gỗ).
    Fangen kikket ut mellom sprinklene i fengselsvinduet.

Tham khảo

sửa