Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsprɪndʒ/

Danh từ sửa

springe /ˈsprɪndʒ/

  1. Cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ).

Tham khảo sửa