Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɑɪt.li/

Tính từ

sửa

sprightly /ˈsprɑɪt.li/

  1. Vui vẻ.
  2. Hoạt bát, nhanh nhảu.

Tham khảo

sửa