Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɑɪt.fəl/

Tính từ

sửa

sprightful /ˈsprɑɪt.fəl/

  1. Hoạt bát; vui vẻ.

Tham khảo

sửa