Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɛd.ˌʃit/

Danh từ

sửa

spreadsheet /ˈsprɛd.ˌʃit/

  1. Bảng tính (trong máy tính).

Tham khảo

sửa