Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspre.ɪiɳ/

Danh từ

sửa

spraying /ˈspre.ɪiɳ/

  1. Sụ phun.
    metal spraying — sự phun kim loại

Tham khảo

sửa