Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspre.ɪɜː/

Danh từ sửa

sprayer /ˈspre.ɪɜː/

  1. Người phun.
  2. Bình phun, bình bơm.

Tham khảo sửa