Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít spott spotten
Số nhiều spotter spottene

spott

  1. Sự, lời nhạo báng, giễu cợt.
    Han ble utsatt for spott og latter.
    å gjøre seg til spott og spe
  2. .

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa