spotlessly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑːt.ləs.li/
Phó từ
sửaspotlessly /ˈspɑːt.ləs.li/
- Không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm.
- Không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch.
Tham khảo
sửa- "spotlessly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)