Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɔr.jə.ˌleɪt/

Nội động từ sửa

sporulate nội động từ /ˈspɔr.jə.ˌleɪt/

  1. (Sinh vật học) Hình thành bào tử.

Tham khảo sửa