Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔrts.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

sportswear /ˈspɔrts.ˌwɛr/

  1. Quần áo thể thao.

Tham khảo

sửa