Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspuːn.ˈnɛt/

Danh từ sửa

spoon-net /ˈspuːn.ˈnɛt/

  1. Cái vợt hứng .

Tham khảo sửa