Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspuːn.ˈmit/

Danh từ

sửa

spoon-meat /ˈspuːn.ˈmit/

  1. Thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con.

Tham khảo

sửa