Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspəndʒ.ˈpʊ.dɪŋ/

Danh từ sửa

sponge-pudding /ˈspəndʒ.ˈpʊ.dɪŋ/

  1. Bánh pút đinh tựa như bánh xốp.

Tham khảo sửa