Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspoʊ.li.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

spoliate ngoại động từ /ˈspoʊ.li.ˌeɪt/

  1. Cướp đoạt; cướp phá.

Tham khảo

sửa