Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspoʊk.ˌʃeɪv/

Danh từ

sửa

spokeshave /ˈspoʊk.ˌʃeɪv/

  1. Cái bào khum.

Tham khảo

sửa