Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔɪ.lɪdʒ/

Danh từ

sửa

spoilage /ˈspɔɪ.lɪdʒ/

  1. Sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng.
  2. Cái bị làm hỏng.
  3. Giấy in bông.

Tham khảo

sửa