Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsplɑːt.ʃi/

Tính từ sửa

splotchy /ˈsplɑːt.ʃi/

  1. vết bẩn, có dấu (mực... ).

Tham khảo sửa