Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsplɪn.tɜː.ˈboʊn/

Danh từ sửa

splinter-bone /ˈsplɪn.tɜː.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương mác ((cũng) splint).

Tham khảo sửa