Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /splɑ̃.did.mɑ̃/

Phó từ sửa

splendidement /splɑ̃.did.mɑ̃/

  1. Rực rỡ.
  2. Lộng lẫy, huy hoàng.
    Palais splendidement paré — lâu đài trang hoàng lộng lẫy

Tham khảo sửa