Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splendidement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/splɑ̃.did.mɑ̃/
Phó từ
sửa
splendidement
/splɑ̃.did.mɑ̃/
Rực rỡ
.
Lộng lẫy
,
huy hoàng
.
Palais
splendidement
paré
— lâu đài trang hoàng lộng lẫy
Tham khảo
sửa
"
splendidement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)