Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌwɜːt/

Danh từ sửa

spleenwort /.ˌwɜːt/

  1. (Thực vật học) Cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ).

Tham khảo sửa