spiseskje
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spiseskje | spiseskjea, spiseskjeen |
Số nhiều | spiseskjeer | spiseskjeene |
spiseskje gđc
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "spiseskje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)