Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.rəl.li/

Phó từ

sửa

spirally /ˈspɑɪ.rəl.li/

  1. Xoắn ốc.
  2. Hình xoắn.

Tham khảo

sửa