spionere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spionere |
Hiện tại chỉ ngôi | spionerer |
Quá khứ | spionerte |
Động tính từ quá khứ | spionert |
Động tính từ hiện tại | — |
spionere
- Do thám, thám thính, theo dõi.
- å spionere på noen
Tham khảo
sửa- "spionere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)