Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.nəs/

Tính từ

sửa

spinous /ˈspɑɪ.nəs/

  1. (Như) Spinose.
  2. Như gai.

Tham khảo

sửa