Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪ.nɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

spinnaker /ˈspɪ.nɪ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Buồm lớn (của thuyền đua).

Tham khảo

sửa