Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪnd/

Tính từ

sửa

spined /ˈspɑɪnd/

  1. xương sống.
  2. gai.
  3. ngạnh (cá).

Tham khảo

sửa